Từ "stocker" trong tiếng Pháp là một động từ có nghĩa là "dự trữ" hoặc "trữ" một cái gì đó, thường là hàng hóa hoặc sản phẩm. Từ này được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực kinh doanh và thương mại.
Ngoại động từ: "stocker" thường được dùng để chỉ hành động dự trữ hàng hóa, ví dụ như trong kho hàng.
Nội động từ: "stocker" cũng có thể được sử dụng với nghĩa là trữ hàng hóa để đầu cơ, tức là mua hàng với mục đích giữ lại chờ giá tăng.
Danh từ: "stock" (hàng tồn kho) - dùng để chỉ lượng hàng hóa được trữ.
Tính từ: "stocké" (được trữ) - chỉ trạng thái của hàng hóa đã được dự trữ.
Stocker à température contrôlée: dự trữ ở nhiệt độ có kiểm soát, thường liên quan đến thực phẩm hoặc hàng hóa nhạy cảm với nhiệt độ.
Stocker pour les urgences: dự trữ cho những tình huống khẩn cấp.