Characters remaining: 500/500
Translation

stocker

Academic
Friendly

Từ "stocker" trong tiếng Phápmột động từ có nghĩa là "dự trữ" hoặc "trữ" một cái gì đó, thườnghàng hóa hoặc sản phẩm. Từ này được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực kinh doanh thương mại.

Định nghĩa cách sử dụng:
  • Ngoại động từ: "stocker" thường được dùng để chỉ hành động dự trữ hàng hóa, ví dụ như trong kho hàng.

    • Ví dụ: Nous avons décidé de stocker des marchandises pour l'hiver. (Chúng tôi đã quyết định dự trữ hàng hóa cho mùa đông.)
  • Nội động từ: "stocker" cũng có thể được sử dụng với nghĩatrữ hàng hóa để đầu cơ, tức là mua hàng với mục đích giữ lại chờ giá tăng.

    • Ví dụ: Il a stocké du riz pour spéculer sur les prix. (Anh ấy đã trữ gạo để đầu cơ về giá cả.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Danh từ: "stock" (hàng tồn kho) - dùng để chỉ lượng hàng hóa được trữ.

    • Ví dụ: Le stock de produits est épuisé. (Hàng tồn kho đã hết.)
  • Tính từ: "stocké" (được trữ) - chỉ trạng thái của hàng hóa đã được dự trữ.

    • Ví dụ: Les produits stockés doivent être vérifiés régulièrement. (Các sản phẩm được trữ cần phải được kiểm tra thường xuyên.)
Từ đồng nghĩa:
  • Entreposer: cũng có nghĩa là "dự trữ", "cất giữ".
    • Ví dụ: Nous allons entreposer ces meubles dans le garage. (Chúng tôi sẽ cất giữ những đồ nội thất này trong gara.)
Một số cụm từ cách diễn đạt:
  • Stocker à température contrôlée: dự trữnhiệt độ kiểm soát, thường liên quan đến thực phẩm hoặc hàng hóa nhạy cảm với nhiệt độ.

    • Ví dụ: Il est important de stocker les médicaments à température contrôlée. (Điều quan trọngphải dự trữ thuốcnhiệt độ kiểm soát.)
  • Stocker pour les urgences: dự trữ cho những tình huống khẩn cấp.

    • Ví dụ: Nous devons stocker des provisions pour les urgences. (Chúng ta cần dự trữ thực phẩm cho các tình huống khẩn cấp.)
Chú ý:
  • Sử dụng "stocker" thường liên quan đến một kế hoạch hoặc chiến lược, đặc biệttrong kinh doanh hoặc đầu cơ tài chính.
  • Cần phân biệt giữa "stocker" với các động từ khác như "acheter" (mua) hay "vendre" (bán), "stocker" chỉ liên quan đến việc giữ lại hàng hóa không phảihành động mua hay bán.
ngoại động từ
  1. dự trữ, trữ
    • Stocker des marchandises
      trữ hàng hóa
nội động từ
  1. trữ hàng hóa
    • Stocker pour spéculer
      trữ hàng hóa để đầu cơ

Similar Spellings

Words Mentioning "stocker"

Comments and discussion on the word "stocker"