Từ "storekeeper" trong tiếng Anh có nghĩa là "người giữ kho" hoặc "chủ cửa hàng". Đây là một danh từ được dùng để chỉ người có trách nhiệm quản lý hàng hóa trong một cửa hàng hoặc kho hàng.
Định nghĩa chi tiết:
Người giữ kho: Là người quản lý, theo dõi và duy trì hàng hóa trong kho. Họ đảm bảo rằng tất cả các mặt hàng được sắp xếp hợp lý và có sẵn khi cần.
Chủ cửa hàng: Là người sở hữu cửa hàng và chịu trách nhiệm về việc kinh doanh, bán hàng và quản lý hàng hóa.
Ví dụ sử dụng:
Câu đơn giản: "The storekeeper organized the shelves to make it easier for customers to find what they need."
Câu nâng cao: "As a dedicated storekeeper, she implemented an inventory system that significantly reduced waste and improved efficiency."
Phân biệt các biến thể của từ:
Store: danh từ chỉ cửa hàng hoặc kho hàng.
Keeper: danh từ chỉ người giữ hoặc bảo quản.
Storekeeping: danh từ chỉ hành động hay nghề nghiệp của việc quản lý hàng hóa trong một cửa hàng hoặc kho.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Inventory clerk: Nhân viên kiểm kê hàng hóa.
Warehouse manager: Quản lý kho hàng.
Shopkeeper: Chủ tiệm, người bán hàng trong một cửa hàng nhỏ.
Cách sử dụng và ý nghĩa khác nhau:
"Storekeeper" có thể chỉ người giữ kho trong một công ty lớn hoặc một cửa hàng nhỏ.
Trong một số ngữ cảnh, từ này cũng có thể ám chỉ đến người quản lý tài sản trong một tổ chức.
Idioms và Phrasal Verbs:
"Stock up": Tích trữ hàng hóa trong kho.
"Keep track of": Theo dõi, ghi chép.