Characters remaining: 500/500
Translation

tradesman

/'treidzmən/
Academic
Friendly

Từ "tradesman" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa người buôn bánhoặcchủ cửa hàng thợ thủ công”. Từ này thường chỉ những người kỹ năng đặc biệt trong một nghề nào đó họ thường làm việc thủ công hoặc cung cấp dịch vụ.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • Tradesman: người tay nghề, thường làm việc trong các lĩnh vực như xây dựng, sửa chữa, hoặc các nghề thủ công khác. Họ có thể thợ mộc, thợ điện, thợ sửa ống nước, v.v.
  2. Cách sử dụng:

    • dụ cơ bản:
  3. Biến thể của từ:

    • Tradespeople: Số nhiều của "tradesman", chỉ những người làm nghề thủ công.
    • Trade: Danh từ chỉ nghề nghiệp hoặc lĩnh vực kinh doanh.
  4. Từ gần giống từ đồng nghĩa:

    • Artisan: Nghệ nhân, người tay nghề cao trong một lĩnh vực thủ công.
    • Craftsman: Thợ thủ công, người kỹ năng tạo ra sản phẩm bằng tay.
    • Technician: Kỹ thuật viên, người chuyên môn kỹ thuật trong các lĩnh vực khác nhau.
  5. Cách sử dụng nâng cao:

    • "A skilled tradesman can often command higher wages due to their expertise." (Một người thợ tay nghề cao thường có thể yêu cầu mức lương cao hơn nhờ vào chuyên môn của họ.)
    • "In a competitive market, a reliable tradesman can build a loyal customer base." (Trong một thị trường cạnh tranh, một người thợ đáng tin cậy có thể xây dựng được một tập khách hàng trung thành.)
  6. Idioms Phrasal Verbs:

    • "Jack of all trades": Người nhiều kỹ năng nhưng không chuyên sâu vào một lĩnh vực nào đó.
    • "Get your hands dirty": Làm việc thực tế, thường trong công việc thủ công hoặc lao động chân tay, có thể liên quan đến các tradesman.
Tóm tắt:

Từ "tradesman" không chỉ đơn thuần người buôn bán hay chủ cửa hàng, còn một người tay nghề trong các lĩnh vực thủ công khác nhau.

danh từ
  1. người buôn bán; chủ cửa hàng
  2. thợ thủ công

Comments and discussion on the word "tradesman"