Characters remaining: 500/500
Translation

shopkeeper

/'ʃɔp,ki:pə/
Academic
Friendly

Từ "shopkeeper" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa người chủ cửa hàng hoặc người bán hàng trong một cửa hàng nhỏ. Họ thường người quản lý cửa hàng, bán hàng hóa phục vụ khách hàng.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The shopkeeper greeted me with a smile when I entered the store."
    • (Người chủ cửa hàng chào tôi bằng một nụ cười khi tôi bước vào cửa hàng.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The shopkeeper has been in business for over twenty years, building a loyal customer base."
    • (Người chủ cửa hàng đã kinh doanh hơn hai mươi năm, xây dựng một lượng khách hàng trung thành.)
Biến thể của từ:
  • Shopkeeping (danh từ): Nghề làm chủ cửa hàng hoặc hoạt động quản lý cửa hàng.

    • dụ: "Shopkeeping requires a lot of dedication and hard work."
  • Shop (danh từ): Cửa hàng; có thể dùng để chỉ nơi bán hàng.

    • dụ: "I need to go to the shop to buy some groceries."
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Merchant: Người bán hàng, thường người kinh doanh lớn hơn, có thể không nhất thiết phải sở hữu cửa hàng.
  • Retailer: Người bán lẻ, có thể chỉ chung cho những người bán hàng trong các cửa hàng.
  • Vendor: Người bán hàng, thường người bán hàng tại các chợ hoặc sự kiện.
Idioms phrasal verbs:
  • "Shop 'til you drop": Hình ảnh miêu tả việc mua sắm không ngừng cho đến khi quá mệt mỏi.

    • dụ: "She loves shopping so much that she could shop 'til she drops."
  • "Shop around": Tìm kiếm so sánh giá cả trước khi quyết định mua.

    • dụ: "I like to shop around before making a big purchase."
Chú ý:

Từ "shopkeeper" thường được dùng để chỉ những người làm việc trong cửa hàng nhỏ, không phải những chuỗi cửa hàng lớn hay siêu thị. Đây một từ mang tính chất gần gũi cá nhân hơn so với các từ như "retailer" hay "merchant".

danh từ
  1. người chủ hiệu
Idioms
  • nation of shopkeepers
    nhân dân Anh, nước Anh

Words Mentioning "shopkeeper"

Comments and discussion on the word "shopkeeper"