Characters remaining: 500/500
Translation

strangely

/'streindʤli/
Academic
Friendly

Từ "strangely" một phó từ trong tiếng Anh, có nghĩa "một cách lạ lùng", "kỳ lạ" hoặc "kỳ quặc". Từ này thường được sử dụng để chỉ một hành động, tình huống hoặc cảm xúc không bình thường hoặc khác với những người ta thường mong đợi.

Định nghĩa:
  • Strangely (phó từ): Lạ lùng, kỳ lạ, khác thường.
Cách sử dụng:
  1. Mô tả hành động hoặc tình huống:

    • dụ: "She smiled strangely when she heard the news." ( ấy cười một cách lạ lùng khi nghe tin tức.)
    • đây, từ "strangely" cho thấy rằng nụ cười của ấy không phải nụ cười bình thường có điều đó khác thường.
  2. Diễn tả cảm xúc:

    • dụ: "I felt strangely calm before the exam." (Tôi cảm thấy kỳ lạ yên tĩnh trước kỳ thi.)
    • Trong câu này, "strangely" diễn tả cảm giác không giống như bình thường, có thể một sự bất ngờ.
Biến thể của từ:
  • Strange (tính từ): Lạ lùng, kỳ lạ.

    • dụ: "That's a strange thing to say." (Đó một điều lạ lùng để nói.)
  • Strangeness (danh từ): Sự lạ lùng.

    • dụ: "The strangeness of the situation made everyone uncomfortable." (Sự lạ lùng của tình huống khiến mọi người cảm thấy không thoải mái.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Unusual: Không bình thường, khác thường.
  • Weird: Kỳ quặc, lạ lùng.
  • Bizarre: Kỳ quái, kỳ lạ.
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Strange bedfellows: Những người hoặc tình huống không giống nhau nhưng lại hợp tác với nhau.

    • dụ: "Politics can create strange bedfellows." (Chính trị có thể tạo ra những mối quan hệ lạ lùng.)
  • Strange but true: Kỳ lạ nhưng đúng.

phó từ
  1. lạ lùng
  2. kỳ lạ, kỳ quặc

Synonyms

Similar Spellings

Words Mentioning "strangely"

Comments and discussion on the word "strangely"