Characters remaining: 500/500
Translation

strix

Academic
Friendly

Từ "strix" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (masculin) được dùng để chỉ một loại chim, cụ thểchim (hay còn gọi là ). Trong tiếng Pháp, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến động vật học thiên nhiên.

Định nghĩa:
  • Strix: Là tên gọi của một chi chim thuộc họ (Strigidae), thường được biết đến với các đặc điểm như đôi mắt lớn, khả năng bay đêm tiếng kêu đặc trưng.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong câu đơn giản:

    • Le strix est un oiseau nocturne. (Chim một loài chim hoạt động vào ban đêm.)
  2. Trong ngữ cảnh động vật học:

    • Les strix chassent principalement des petits mammifères et des oiseaux. (Chim chủ yếu săn bắt các loài động vật có vú nhỏ chim.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Trong tiếng Pháp, từ "coup" () "hibou" (cú mèo) cũng liên quan đến loài chim này. Tuy nhiên, "hibou" thường được dùng để chỉ các loài tai lớn hơn, trong khi "strix" chỉ một nhóm cụ thể hơn.
Từ đồng nghĩa:
  • Coup: ()
  • Hibou: (cú mèo)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học nghệ thuật, "strix" có thể được sử dụng như một hình ảnh biểu tượng cho sự bí ẩn hoặc sự khôn ngoan, chim thường gắn liền với các huyền thoại truyền thuyết.
Idioms cụm động từ:

Mặc dù không nhiều thành ngữ cụ thể liên quan trực tiếp đến từ "strix", nhưng các cụm từ có thể được sử dụng trong ngữ cảnh nói về sự thông minh hoặc bí ẩn, ví dụ như: - Avoir l'œil de hibou ( ánh mắt của ) - nghĩarất nhạy bén hoặc khả năng quan sát tốt.

Kết luận:

Từ "strix" không chỉ đơn thuầntên gọi của một loài chim, mà còn mang trong mình nhiều ý nghĩa văn hóa biểu tượng.

danh từ giống đực
  1. (động vật học) chim

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "strix"