Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
stronghold
/'strɔɳhould/
Jump to user comments
danh từ
  • đồn, đồn luỹ, dinh luỹ
  • (nghĩa bóng) thành trì
    • of freedom
      thành trì của tự do
Related search result for "stronghold"
Comments and discussion on the word "stronghold"