Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
strumae
/'stru:mə/
Jump to user comments
danh từ, số nhiều strumae
  • (y học) tạng lao
  • (y học) bướu giáp
  • (thực vật học) chỗ phình
Related search result for "strumae"
Comments and discussion on the word "strumae"