Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
stubby
/'stʌbi/
Jump to user comments
tính từ
  • có nhiều gốc cây (đất)
  • ngăn và dày cộm (lông...)
  • lùn và chắc mập (người)
Related search result for "stubby"
Comments and discussion on the word "stubby"