Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
stub
/stʌb/
Jump to user comments
danh từ
  • gốc (cây)
  • chân (răng)
  • mẩu (bút chì, thuốc lá, đuôi chó)
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cuống (séc, hoá đơn...)
  • cái nhú ra, vật nhú ra
    • a mere stub of a horn
      sừng mới nhu ra được một tí
  • (như) stub_nail
ngoại động từ
  • đánh gốc, đánh hết gốc (ở một khoảnh đất)
  • giụi tắt (mẩu thuốc lá) ((cũng) stub out)
  • vấp (ngón chân)
    • to stub one's toe against something
      vấp ngón chân vào vật gì
Related words
Related search result for "stub"
Comments and discussion on the word "stub"