Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
stunt
/stʌnt/
Jump to user comments
danh từ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự làm cằn cỗi, sự làm còi cọc
  • người còi cọc, con vật còi cọc
ngoại động từ
  • chặn lại không cho phát triển, làm cằn cỗi, làm còi cọc
danh từ
  • (thông tục) sự cố gắng kỳ công, sự cố gắng tập trung
  • cuộc biểu diễn phô trương
  • trò quảng cáo
    • stunt article
      vật loè loẹt để quảng cáo
nội động từ
  • (thông tục) biểu diễn nhào lộn
ngoại động từ
  • biểu diễn nhào lộn bằng (máy bay...)
Comments and discussion on the word "stunt"