Characters remaining: 500/500
Translation

suavity

/'swæviti/
Academic
Friendly

Từ "suavity" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa tính dịu ngọt, tính khéo léo, hoặc tính ngọt ngào trong cách cư xử. thường được dùng để chỉ sự lịch thiệp, duyên dáng khả năng giao tiếp một cách tự nhiên, làm cho người khác cảm thấy thoải mái dễ chịu.

Định nghĩa
  • Suavity (danh từ): Tính cách vui vẻ, lịch thiệp hấp dẫn, thường được thể hiện qua lời nói hành động. có thể được dùng để miêu tả một người cách cư xử rất dễ chịu thu hút.
dụ sử dụng
  1. Cách sử dụng thông thường:

    • "His suavity made everyone feel at ease during the meeting." (Tính cách dịu ngọt của anh ấy khiến mọi người cảm thấy thoải mái trong cuộc họp.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Despite the tension in the room, her suavity shone through, diffusing the situation." (Bất chấp sự căng thẳng trong phòng, tính khéo léo của ấy đã tỏa sáng, làm dịu tình hình.)
Các biến thể của từ
  • Suave (tính từ): Dùng để mô tả một người đàn ông có vẻ bề ngoài lịch thiệp quyến rũ.
    • dụ: "He is a suave gentleman who knows how to impress others." (Anh ấy một quý ông lịch thiệp biết cách gây ấn tượng với người khác.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Charming (dễ thương): Diễn tả sự thu hút dễ chịu, tương tự như "suavity".
  • Gracefulness (sự duyên dáng): Đề cập đến sự thanh lịch trong hành động cách cư xử.
  • Finesse (sự khéo léo): Khả năng xử lý tình huống một cách thông minh tinh tế.
Idioms phrasal verbs liên quan
  • Smooth talker: Người khả năng nói chuyện một cách dễ chịu thuyết phục.
    • dụ: "He’s such a smooth talker; he could sell anything to anyone." (Anh ấy một người nói chuyện rất khéo léo; anh ấy có thể bán bất cứ thứ cho bất kỳ ai.)
Những lưu ý
  • "Suavity" thường được liên kết với những người khả năng giao tiếp tốt, thường trong các bối cảnh xã hội hoặc chuyên nghiệp.
  • Từ này có thể sắc thái tích cực, bởi thường chỉ ra sự hấp dẫn duyên dáng, nhưng cũng cần lưu ý rằng nếu lạm dụng, có thể bị hiểu giả tạo.
danh từ
  1. tính dịu ngọt, tính thơm dịu
  2. tính khéo léo, tính ngọt ngào

Comments and discussion on the word "suavity"