Characters remaining: 500/500
Translation

submerse

/səb'mə:s/
Academic
Friendly

Từ "submerse" trong tiếng Anh có nghĩa "làm chìm dưới nước" hoặc "làm ngập nước". Đây một từ hơi hiếm gặp thường được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học, đặc biệt trong thực vật học hoặc sinh học.

Phân tích từ "submerse":
  • Phần loại từ: Động từ (verb)
  • Cách sử dụng: "submerse" thường được dùng khi bạn muốn nói về việc làm một vật đó bị chìm hoặc ngập hoàn toàn trong nước.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The diver decided to submerse himself completely in the ocean." (Người thợ lặn quyết định làm chìm bản thân hoàn toàn trong đại dương.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The researchers submerged the plant species to study its growth patterns under waterlogged conditions." (Các nhà nghiên cứu đã làm chìm loài thực vật để nghiên cứu các mô hình phát triển của trong điều kiện ngập nước.)
Biến thể từ gần giống:
  • Submerged: Tính từ (adjective) chỉ trạng thái đã bị chìm. dụ: "The submerged rocks were dangerous for the boat."
  • Submerging: Hiện tại phân từ (present participle) của "submerse". dụ: "They are submerging the equipment in the tank."
Từ đồng nghĩa:
  • Immerse: Nghĩa "nhúng" hoặc "ngâm", có thể dùng trong ngữ cảnh tương tự nhưng thường không chỉ riêng việc chìm trong nước.
    • dụ: "Immerse the vegetables in boiling water."
Cách sử dụng nghĩa khác:
  • "Immerse" có thể dùng không chỉ với nước còn với các chất lỏng khác hoặc trong các ngữ cảnh như "immerse oneself in a book" (chìm đắm trong một cuốn sách).
Idioms Phrasal Verbs:

Mặc dù không idioms trực tiếp liên quan đến "submerse", bạn có thể tham khảo các cụm từ như: - Immerse oneself in: Chìm đắm vào một hoạt động hoặc sở thích nào đó. - dụ: "She decided to immerse herself in studying for the exam."

Kết luận:

"Submerse" một từ ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, nhưng lại ý nghĩa rõ ràng trong các ngữ cảnh khoa học.

tính từ
  1. (thực vật học), (từ hiếm,nghĩa hiếm) làm chìm dưới nước, làm ngập nước
ngoại động từ
  1. (từ hiếm,nghĩa hiếm) làm chìm dưới nước, làm ngập nước

Synonyms

Words Containing "submerse"

Comments and discussion on the word "submerse"