Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
subordinative
/sə'bɔ:dinətiv/
Jump to user comments
tính từ
  • làm lệ thuộc
  • để hạ thấp tầm quan trọng
  • (ngôn ngữ học) để giới thiệu một mệnh đề phụ
Related words
Comments and discussion on the word "subordinative"