Characters remaining: 500/500
Translation

succinctness

/sək'siɳktnis/
Academic
Friendly

Từ "succinctness" trong tiếng Anh có nghĩa tính ngắn gọnhoặctính đọng”. Đây một danh từ dùng để chỉ cách diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng, ngắn gọn không cần phải sử dụng nhiều từ ngữ.

Định nghĩa:
  • Succinctness (danh từ): Tính chất của việc diễn đạt một cách ngắn gọn, súc tích, không dài dòng.
dụ sử dụng:
  1. In writing, succinctness is appreciated because it allows readers to understand the main points quickly.
    (Trong viết lách, tính ngắn gọn được đánh giá cao giúp người đọc hiểu các điểm chính một cách nhanh chóng.)

  2. The speaker's succinctness made the presentation more engaging.
    (Tính ngắn gọn của người diễn giả đã làm cho bài thuyết trình trở nên hấp dẫn hơn.)

Biến thể của từ:
  • Succinct (tính từ): Ngắn gọn, súc tích.
    • dụ: Her succinct reply saved us a lot of time. (Câu trả lời ngắn gọn của ấy đã tiết kiệm cho chúng tôi rất nhiều thời gian.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Conciseness: Tính đọng, ngắn gọn.
  • Brevity: Sự ngắn gọn.
  • Clarity: Sự rõ ràng, dễ hiểu.
Cách sử dụng nâng cao:
  • The succinctness of his arguments impressed the jury.
    (Tính ngắn gọn trong lập luận của anh ấy đã gây ấn tượng với bồi thẩm đoàn.)

  • In academic writing, succinctness is essential to convey complex ideas effectively.
    (Trong viết học thuật, tính ngắn gọn điều cần thiết để truyền đạt những ý tưởng phức tạp một cách hiệu quả.)

Idioms Phrasal verbs liên quan:
  • Get to the point: Đi thẳng vào vấn đề, nói ngắn gọn.
    • dụ: Instead of beating around the bush, please get to the point. (Thay vì nói vòng vo, xin hãy đi thẳng vào vấn đề.)
Chú ý:

Khi sử dụng từ "succinctness", bạn cần đảm bảo rằng ý tưởng của bạn không chỉ ngắn gọn còn phải rõ ràng sức thuyết phục. Sự ngắn gọn không có nghĩa thiếu thông tin, truyền đạt thông tin một cách hiệu quả nhất.

danh từ
  1. tính ngắn gọn, tính đọng

Comments and discussion on the word "succinctness"