Characters remaining: 500/500
Translation

suffète

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "suffète" là một danh từ giống đực, nguồn gốc từ lịch sử chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến các thể chế cổ đại, đặc biệt là ở thành phố Carthage (Cac-tát), nơi chỉ vị trí pháp quan tối cao hoặc người đứng đầu chính quyền.

Định Nghĩa:
  • Suffète: Là một chức vụ cao cấp trong chính quyền cổ đại của Carthage, tương tự như một vị trí như tổng thống hoặc thủ tướng. Người nắm giữ chức vụ này quyền hành lớn người đại diện cho pháp luật chính quyền của thành phố.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh lịch sử:

    • "Les suffètes de Carthage avaient un pouvoir immense sur la cité." (Các suffète của Carthage quyền lực rất lớn đối với thành phố.)
  2. Trong văn học hoặc nghiên cứu:

    • "Dans ses écrits, l'historien décrit les rôles des suffètes dans la politique carthaginoise." (Trong các tác phẩm của mình, nhà sử học mô tả vai trò của các suffète trong chính trị của Carthage.)
Phân biệt Các Biến thể:
  • Suffète không nhiều biến thể, nhưng có thể được sử dụng trong các cụm từ hoặc kết hợp với các từ khác để mô tả nhiều khía cạnh khác nhau của quyền lực hoặc chính quyền trong các xã hội cổ đại.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Magistrat: Một từ khác chỉ về các quan chức hoặc người quyền lực trong chính quyền, nhưng có thể không chỉ về quyền lực tối cao như suffète.
  • Consul: Chức vụ trong Roma cổ đại tương tự như một nhà lãnh đạo, nhưng những đặc điểm quyền hạn khác.
Idioms Cụm động từ:

Hiện tại không idioms hay cụm động từ nổi bật nào liên quan trực tiếp đến từ "suffète", do tính chất đặc thù lịch sử của . Tuy nhiên, bạn có thể gặp những cụm từ liên quan đến quyền lực, như: - Prendre le pouvoir: Nắm quyền lực. - Être au sommet: Ở đỉnh cao (chỉ vị trí quyền lực cao nhất).

Kết Luận:

"Suffète" là một từ mang đậm tính lịch sử, thể hiện quyền lực trách nhiệm trong một xã hội cổ đại.

danh từ giống đực
  1. (sử học) pháp quan tối cao (ở Các-ta-giơ)

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "suffète"