Characters remaining: 500/500
Translation

sauveté

Academic
Friendly

Từ "sauveté" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (féminin) có thể được hiểu là "sự ấp cứu tế" hay "sự cứu rỗi". Đâymột thuật ngữ nguồn gốc từ thời trung đạiPháp, thường liên quan đến các khái niệm về cứu trợ, bảo vệ hoặc hỗ trợ những người gặp khó khăn.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • "Sauveté" thường được sử dụng để chỉ những nơi hoặc tình huống mọi người có thể tìm thấy sự an toàn hoặc bảo vệ. Trong bối cảnh lịch sử, có thể liên quan đến các nơi trú ẩn hoặc các tổ chức hỗ trợ người nghèo, người tàn tật hoặc những người gặp nạn.
  2. Cách sử dụng:

    • Ví dụ cơ bản:
    • Cách sử dụng nâng cao:
  3. Biến thể từ đồng nghĩa:

    • Một số từ gần giống hoặc từ đồng nghĩa có thể bao gồm:
    • Lưu ý rằng "sauvegarde" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ bảo vệ dữ liệu đến bảo vệ tài nguyên thiên nhiên.
  4. Idioms cụm động từ:

    • Trong tiếng Pháp không idioms trực tiếp liên quan đến từ "sauveté", nhưng bạn có thể gặp cụm từ như "chercher refuge" (tìm chỗ ẩn náu) thể hiện ý nghĩa tương tự về việc tìm kiếm sự bảo vệ.
Tóm tắt:

"Sauveté" là một từ quan trọng trong tiếng Pháp, thể hiện khái niệm về sự bảo vệ cứu trợ, đặc biệt trong bối cảnh lịch sử.

danh từ giống cái
  1. (sử học) ấp cứu tế (thời Trung đạiPháp)

Words Containing "sauveté"

Comments and discussion on the word "sauveté"