Từ "sauveté" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái (féminin) và có thể được hiểu là "sự ấp cứu tế" hay "sự cứu rỗi". Đây là một thuật ngữ có nguồn gốc từ thời trung đại ở Pháp, thường liên quan đến các khái niệm về cứu trợ, bảo vệ hoặc hỗ trợ những người gặp khó khăn.
Định nghĩa:
Cách sử dụng:
Biến thể và từ đồng nghĩa:
Idioms và cụm động từ:
"Sauveté" là một từ quan trọng trong tiếng Pháp, thể hiện khái niệm về sự bảo vệ và cứu trợ, đặc biệt trong bối cảnh lịch sử.