Characters remaining: 500/500
Translation

suavité

Academic
Friendly

Từ "suavité" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩasự êm dịu, sự êm ái hoặc sự ngọt ngào. Từ này thường được dùng để miêu tả cảm giác dễ chịu, êm ái, hoặc sự dễ chịu trong âm thanh, hương vị, hoặc thậm chí trong lời nói.

Định nghĩa:
  • Suavité (danh từ giống cái): Sự êm dịu; sự êm ái; sự ngọt ngào.
    • Ví dụ:
Cách sử dụng:
  1. Miêu tả âm thanh:

    • "La suavité de sa voix m'a apaisé." (Sự êm dịu của giọng nói của ấy đã làm tôi cảm thấy bình yên.)
  2. Miêu tả cảm giác:

    • "Cette étoffe a une suavité incomparable." (Chất liệu này sự êm ái không sánh kịp.)
  3. Miêu tả hương vị:

    • "La suavité du chocolat fond en bouche." (Sự ngọt ngào của sô-cô-la tan chảy trong miệng.)
Biến thể của từ:
  • Suave (tính từ): êm ái, nhẹ nhàng, ngọt ngào.
    • Ví dụ: "Un vin suave" (Một loại rượu ngọt ngào).
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Douceur: Cũng có nghĩa tương tựsự ngọt ngào, êm dịu, nhưng có thể dùng để chỉ cảm giác chung hơn.

    • Ví dụ: "La douceur d'un câlin." (Sự êm dịu của một cái ôm.)
  • Finesse: Tinh tế, nhẹ nhàng, thường dùng để chỉ sự tinh tế trong nghệ thuật hoặc cách diễn đạt.

    • Ví dụ: "La finesse des détails dans ce tableau." (Sự tinh tế của các chi tiết trong bức tranh này.)
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Avec suavité: Một cách nhẹ nhàng, dịu dàng.

    • Ví dụ: "Elle a répondu avec suavité." ( ấy đã trả lời một cách nhẹ nhàng.)
  • Suavité de l'âme: Sự êm dịu của tâm hồn, có thể chỉ đến sự bình an hoặc sự hiền hòa trong tâm trí.

Lưu ý:
  • "Suavité" có thể mang nghĩa tôn giáo trong một số ngữ cảnh, đề cập đến sự thánh sủng hoặc sự êm dịu trong tâm linh.
  • Khi sử dụng, bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để chọn từ phù hợp, "suavité" có thể không chỉ áp dụng cho cảm giác vậtmà còn cho cảm xúc tâm trạng.
danh từ giống cái
  1. sự êm dịu; sự êm ái, sự ngọt ngào
    • La suavité d'une liqueur
      sự êm dịu của rượu
  2. mùi
    • La suavité d'une mélodie
      sự êm ái của một giai điệu
    • La suavité des paroles
      sự ngọt ngào của lời nói
  3. (tôn giáo) thánh sủng

Comments and discussion on the word "suavité"