Từ "suavité" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái, có nghĩa là sự êm dịu, sự êm ái hoặc sự ngọt ngào. Từ này thường được dùng để miêu tả cảm giác dễ chịu, êm ái, hoặc sự dễ chịu trong âm thanh, hương vị, hoặc thậm chí trong lời nói.
Miêu tả âm thanh:
Miêu tả cảm giác:
Miêu tả hương vị:
Douceur: Cũng có nghĩa tương tự là sự ngọt ngào, êm dịu, nhưng có thể dùng để chỉ cảm giác chung hơn.
Finesse: Tinh tế, nhẹ nhàng, thường dùng để chỉ sự tinh tế trong nghệ thuật hoặc cách diễn đạt.
Avec suavité: Một cách nhẹ nhàng, dịu dàng.
Suavité de l'âme: Sự êm dịu của tâm hồn, có thể chỉ đến sự bình an hoặc sự hiền hòa trong tâm trí.