Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
superstitieux
Jump to user comments
tính từ
mê tín, dị đoan
Des femmes superstitieuses
những phụ nữ mê tín
danh từ giống đực
người mê tín, người dị đoan
Un crédule superstitieux
một người mê tín cả tin
Related search result for
"superstitieux"
Words contain
"superstitieux"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
hầu bóng
hiển linh
chạm vía
âm binh
xóc thẻ
báo mộng
huý kị
nguyệt kị
phải giờ
mê tín
more...
Comments and discussion on the word
"superstitieux"