Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
supplicier
Jump to user comments
ngoại động từ
  • bắt chịu nhục hình; xử tử hình
  • (nghĩa bóng) làm cho thống khổ
    • La mort du mari la suppliciait
      cái chết của chồng làm cho bà ta thống khổ
Related search result for "supplicier"
  • Words contain "supplicier" in its definition in Vietnamese - French dictionary: 
    làm tội hành tội
Comments and discussion on the word "supplicier"