Characters remaining: 500/500
Translation

surdité

Academic
Friendly

Từ "surdité" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "tật điếc" trong tiếng Việt. Đâymột thuật ngữ thường được sử dụng trong lĩnh vực y học để chỉ tình trạng không nghe được âm thanh, có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau như yếu tố bẩm sinh, chấn thương, hoặc các bệnh lý.

Định nghĩa
  • Surdité (danh từ giống cái): Tình trạng không nghe được hoặc khả năng nghe rất kém.
Ví dụ sử dụng
  1. Trong câu đơn giản:

    • "La surdité peut être congénitale ou acquise." (Tật điếc có thểbẩm sinh hoặc mắc phải.)
  2. Trong ngữ cảnh y học:

    • "Le médecin a diagnostiqué une surdité chez le patient." (Bác sĩ đã chẩn đoán tật điếc cho bệnh nhân.)
  3. Cách sử dụng nâng cao:

    • "La surdité peut affecter la communication et le développement social des enfants." (Tật điếc có thể ảnh hưởng đến khả năng giao tiếp sự phát triển xã hội của trẻ em.)
Các biến thể của từ
  • Sourd (tính từ): Điếc. Ví dụ: "Il est sourd depuis sa naissance." (Anh ấy điếc từ khi sinh ra.)
  • Sourdement (trạng từ): Một cách âm thầm. Ví dụ: "Elle a sourdement protesté contre la décision." ( ấy đã âm thầm phản đối quyết định đó.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Anacousie: Một thuật ngữ y học khác cũng chỉ tình trạng khó nghe, nhưng có thể không hoàn toànđiếc.
  • Hypoacousie: Khả năng nghe giảm, không hoàn toàn điếc.
Idioms cụm động từ liên quan
  • Être sourd comme un pot: Một thành ngữ có nghĩa là "điếc như cái nồi", dùng để chỉ người hoàn toàn không nghe được.
  • Faire la sourde oreille: Nghĩa là "làm ngơ", tức là không lắng nghe hoặc không muốn nghe điều đó.
Lưu ý

Khi nói về "surdité," bạn nên phân biệt giữa điếc hoàn toàn (surdité totale) điếc một phần (surdité partielle). Điều này rất quan trọng trong các ngữ cảnh y học giáo dục.

danh từ giống cái
  1. (y học) tật điếc

Similar Spellings

Words Containing "surdité"

Comments and discussion on the word "surdité"