Characters remaining: 500/500
Translation

surfiler

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "surfiler" là một ngoại động từ, chủ yếu được sử dụng trong ngành dệt may. Nghĩa cơ bản của từ này là "xe săn thêm (sợi)". Cụ thể, "surfiler" có nghĩatạo ra một đường may để ngăn ngừa việc sợi vải bị tuột, rách hoặc để hoàn thiện mép vải. Hành động này thường được thực hiện bằng cách sử dụng một loại máy may đặc biệt hoặc bằng tay.

Ví dụ sử dụng:
  1. Dans la couture, il est important de surfiler les bords des tissus pour éviter qu'ils ne s'effilochent.

    • Trong ngành may, việc xe săn thêm các mép vảirất quan trọng để tránh chúng bị sờn.
  2. Avant de coudre les pièces ensemble, elle a surfiler chaque morceau de tissu.

    • Trước khi may các mảnh lại với nhau, ấy đã xe săn thêm từng mảnh vải.
Các biến thể của từ:
  • Surfiler (động từ nguyên thể): chỉ hành động xe săn thêm.
  • Surfilage (danh từ): quá trình xe săn thêm, có thể hiểucông việc hoàn thiện mép vải.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngành thiết kế thời trang, "surfiler" không chỉmột thao tác kỹ thuật mà cònmột phần của quy trình tạo ra sản phẩm cuối cùng, đảm bảo rằng sản phẩm không chỉ đẹp mà còn bền bỉ.
Từ gần giống:
  • Coudre: có nghĩa là "may", nhưng không nhất thiết phải đề cập đến việc hoàn thiện mép vải.
  • Filer: có nghĩa là "dệt" hoặc "xe", nhưng không cụ thể như "surfiler".
Từ đồng nghĩa:
  • Finir: có nghĩa là "hoàn thiện", nhưng không cụ thể về ngành dệt may.
  • Surlocker: có nghĩa là "may khóa", trong một số trường hợp có thể được sử dụng tương tự trong bối cảnh hoàn thiện mép.
Idioms cụm động từ:

Hiện tại, từ "surfiler" không nhiều cụm từ hay idioms phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh may mặc, bạn có thể nghe thấy cụm từ liên quan như "surfiler à la surjeteuse", có nghĩa là "xe săn thêm bằng máy may khóa".

Chú ý:

Khi sử dụng từ "surfiler", hãy nhớ rằng chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh may mặc dệt may. Nếu bạn đang muốn nói về việc hoàn thiện các sản phẩm khác không liên quan đến vải, hãy sử dụng những từ khác như "finir" hoặc "terminer".

ngoại động từ
  1. (ngành dệt) xe săn thêm (sợi)
  2. vắt sổ

Similar Spellings

Words Mentioning "surfiler"

Comments and discussion on the word "surfiler"