Characters remaining: 500/500
Translation

suspenseur

Academic
Friendly

Từ "suspenseur" trong tiếng Pháp hai nghĩa chính, có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau. Dưới đâyphần giải thích chi tiết về từ này:

1. Định nghĩa
  • Danh từ giống đực (m.):

2. Ví dụ sử dụng
  • Giải phẫu:

    • "Le suspenseur du testicule est essentiel pour maintenir la position correcte." (Dây chằng treo tinh hoàn rất quan trọng để duy trì vị trí đúng đắn.)
  • Thực vật học:

    • "Le suspenseur de la plante aide à la stabilité de ses branches." (Dây treo của cây giúp ổn định các nhánh của .)
3. Cách sử dụng nâng cao
  • Trong y học, "suspenseur" có thể được sử dụng để mô tả các thiết bị y tế hỗ trợ giữ một bộ phận nào đó trên cơ thể. Ví dụ: "Le médecin a recommandé un suspenseur pour soutenir le dos." (Bác sĩ đã khuyên dùng một thiết bị treo để hỗ trợ lưng.)

  • Trong ngữ cảnh thực vật học, có thể nói về "suspenseur" trong nghiên cứu về sự phát triển của cây, như: "Les chercheurs étudient le rôle du suspenseur dans la croissance des racines." (Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu vai trò của dây treo trong sự phát triển của rễ.)

4. Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Từ gần giống:

    • Soutien: có nghĩahỗ trợ, giữ vững.
    • Support: cũng có nghĩahỗ trợ hoặc nâng đỡ.
  • Từ đồng nghĩa:

    • Trong ngữ cảnh giải phẫu, có thể xem "ligament" (dây chằng) là từ đồng nghĩa, nhưng "ligament" thường chỉ đến các cấu trúc liên kết không nhất thiết phảidây treo.
5. Cụm từ thành ngữ
  • Không thành ngữ nổi bật với từ "suspenseur", nhưngthể kết hợp với các từ khác để tạo ra cụm từ như "suspenseur abdominal" (dây chằng treovùng bụng).
6. Phân biệt các biến thể
  • Chú ý rằng "suspenseur" không nhiều biến thể khác nhau, nhưng trong ngữ cảnh khác nhau, có thể mang những ý nghĩa khác nhau như đã đề cậptrên.
7. Kết luận

Từ "suspenseur" là một từ có thể sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ y học cho đến thực vật học. Việc hiểu ngữ cảnh sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp viết văn tốt hơn trong tiếng Pháp.

tính từ giống đực
  1. (giải phẫu) treo
    • Ligament suspenseur
      dây chằng treo
danh từ giống đực
  1. (thực vật học) dây treo

Similar Spellings

Words Mentioning "suspenseur"

Comments and discussion on the word "suspenseur"