Characters remaining: 500/500
Translation

swirly

/'swə:li/
Academic
Friendly

Từ "swirly" trong tiếng Anh một tính từ, được dùng để miêu tả những thứ hình dạng xoáy hoặc lốc, thường liên quan đến nước hoặc gió. Nghĩa chính của "swirly" " nhiều chỗ nước xoáy" hoặc " nhiều gió lốc".

Giải thích chi tiết:
  1. Cách sử dụng cơ bản:

    • "Swirly" thường được dùng để mô tả hình dạng hoặc chuyển động tính chất xoáy, có thể trong tự nhiên (như nước, gió) hoặc trong đồ vật.
    • dụ:
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Swirly" cũng có thể được dùng để mô tả cảm giác hay trạng thái tâm lý, khi ai đó cảm thấy choáng váng hoặc bất ổn.
    • dụ:
  3. Biến thể từ gần giống:

    • Swirl (danh từ động từ): dùng để chỉ hành động xoáy hoặc hình dạng xoáy.
    • Swirled (tính từ): dạng quá khứ của động từ "swirl", mô tả thứ đó đã được xoáy.
  4. Từ đồng nghĩa:

    • Spiral: hình dạng xoắn ốc, có thể được dùng tương tự trong một số ngữ cảnh.
    • Twisting: tính chất xoắn hoặc xoay.
  5. Idioms cụm động từ:

    • "In a swirl": có nghĩa trong tình trạng hỗn loạn hoặc không chắc chắn.
    • "Swirl around": diễn tả việc di chuyển một cách xoáy quanh một điểm.
Kết luận:

Từ "swirly" rất đa dạng trong cách sử dụng có thể áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ mô tả hình ảnh đến trạng thái cảm xúc.

tính từ
  1. nhiều chỗ nước xoáy
  2. nhiều gió lốc

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "swirly"