Characters remaining: 500/500
Translation

sympathize

/'simpəθaiz/
Academic
Friendly

Từ "sympathize" trong tiếng Anh một nội động từ, được sử dụng để diễn tả việc cảm thông hoặc đồng tình với cảm xúc, suy nghĩ của người khác. Khi bạn "sympathize with" ai đó, nghĩa bạn hiểu chia sẻ nỗi buồn, khó khăn hoặc cảm xúc của họ.

Định nghĩa
  • Sympathize (v): cảm thông, đồng tình (với ai)
Cách sử dụng
  • Cấu trúc: "sympathize with" + người/nhóm người
    • dụ: "I sympathize with her because she is going through a tough time." (Tôi cảm thông với ấy ấy đang trải qua thời gian khó khăn.)
Các biến thể của từ
  • Sympathy (n): sự cảm thông
    • dụ: "He expressed his sympathy for the victims of the disaster." (Anh ấy đã bày tỏ sự cảm thông với các nạn nhân của thảm họa.)
  • Sympathetic (adj): tính chất cảm thông, thông cảm
    • dụ: "She was very sympathetic when I told her my problems." ( ấy rất thông cảm khi tôi kể cho ấy về những vấn đề của mình.)
  • Unsympathetic (adj): không thông cảm
    • dụ: "His unsympathetic remarks made her feel worse." (Những nhận xét không thông cảm của anh ấy khiến ấy cảm thấy tồi tệ hơn.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Commiserate: cũng có nghĩa cảm thông, nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh chia sẻ nỗi buồn.
    • dụ: "We commiserated over our mutual losses." (Chúng tôi đã cùng nhau cảm thông về những mất mát của mình.)
  • Empathize: có nghĩa đồng cảm, hiểu sâu sắc hơn về cảm xúc của người khác.
    • dụ: "It's important to empathize with others' experiences." (Quan trọng phải đồng cảm với trải nghiệm của người khác.)
Idioms Phrasal Verbs liên quan
  • "Feel for someone": cũng có nghĩa cảm thông với ai đó.

    • dụ: "I really feel for you during this difficult time." (Tôi thật sự cảm thông với bạn trong thời gian khó khăn này.)
  • "Stand by someone": nghĩa ủng hộ hoặc giúp đỡ ai đó trong lúc khó khăn.

nội động từ (+ with)
  1. thiện cảm, tỏ cảm tình (với ai)
  2. thông cảm; đồng tình (với ai)

Words Containing "sympathize"

Comments and discussion on the word "sympathize"