French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống đực
- xanhđica; công đoàn; nghiệp đoàn
- Action sociale des syndicats
hoạt động xã hội của các công đoàn
- Syndicat des producteurs
nghiệp đoàn những người sản xuất
- chức đại diện (một tập đoàn)
- Accepter le syndicat d'une faillite
nhận chức đại diện những người chủ nợ của người phá sản
- syndicat d'initiative
công ty du lịch