Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
syphon
/'saifən/ Cách viết khác : (syphon) /'saifən/
Jump to user comments
danh từ
  • ống xifông, ống truyền nước, vòi truyền nước
  • (động vật học) xifông ống thở; vòi hút ((cũng) siphuncle)
ngoại động từ
  • dẫn bằng xifông; hút bằng xifông
nội động từ
  • truyền qua xifông, chảy qua xifông
Related words
Related search result for "syphon"
Comments and discussion on the word "syphon"