Characters remaining: 500/500
Translation

sûrement

Academic
Friendly

Từ "sûrement" trong tiếng Phápmột phó từ có nghĩa là "chắc chắn" hoặc "có lẽ". Từ này được sử dụng để diễn tả sự tin tưởng hoặc xác nhận về một điều đó. Dưới đâymột số cách sử dụng ví dụ để giúp bạn hiểu hơn về từ này.

Định nghĩa cách sử dụng
  1. Chắc chắn: "sûrement" thường được dùng khi bạn muốn khẳng định rằng một điều đó sẽ xảy ra hoặc là đúng.

    • Ví dụ: "Il sera sûrement arrivé avant nous." (Chắc chắn anh ấy sẽ đến trước chúng ta.)
  2. Có lẽ: Từ này cũng có thể được hiểu là "có thể", khi bạn không hoàn toàn chắc chắn nhưng niềm tin vào điều đó.

    • Ví dụ: "Sûrement, il pleuvra demain." (Có lẽ ngày mai trời sẽ mưa.)
Các biến thể từ gần giống
  • Sûr: Đâytính từ tương ứng, có nghĩa là "chắc chắn" hoặc "an toàn".

    • Ví dụ: "Je suis sûr de ma réponse." (Tôi chắc chắn về câu trả lời của mình.)
  • Sûreté: Danh từ liên quan, có nghĩa là "sự an toàn" hoặc "sự chắc chắn".

  • Sans doute: Một cụm từ đồng nghĩa với "sûrement", nghĩa là "không nghi ngờ ".

    • Ví dụ: "Sans doute, il viendra." (Không nghi ngờ , anh ấy sẽ đến.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong văn viết hoặc nói trang trọng, bạn có thể sử dụng "sûrement" để diễn đạt ý kiến của mình một cách tự tin hơn.

    • Ví dụ: "Les résultats de l'examen seront sûrement publiés la semaine prochaine." (Kết quả kỳ thi chắc chắn sẽ được công bố vào tuần tới.)
  • Khi bạn muốn phủ định một điều đó, bạn có thể sử dụng "sûrement pas" để nhấn mạnh điều đó.

    • Ví dụ: "Il ne viendra sûrement pas." (Chắc chắn anh ấy sẽ không đến.)
Idioms cụm động từ
  • "Aller lentement mais sûrement": Câu này có nghĩa là "đi chậm chắc chắn", biểu thị sự tiến bộ an toàn, không vội vàng.
Lưu ý

Khi sử dụng "sûrement", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để truyền đạt đúng ý nghĩa bạn muốn thể hiện. Từ này thường xuất hiện trong các cuộc hội thoại hàng ngày, cũng như trong văn viết, do đó, việc nắm cách sử dụng sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn.

phó từ
  1. an toàn
    • Qui va lentement va sûrement
      đi thong thả thì an toàn
  2. chắc chắn
    • Il sera sûrement arrivé avant nous
      chắc chắn anh sẽ đến nơi trước chúng ta
    • Sûrement pas
      chắc chắnkhông

Similar Spellings

Words Containing "sûrement"

Comments and discussion on the word "sûrement"