Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
tàu sân bay
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt. Tàu chiến nổi dùng làm căn cứ không quân, được trang bị phương tiện cho máy bay cất, hạ cánh, nhà chứa máy bay..., tốc độ 35 hải lí/giờ, chở được 90-100 máy bay.
Comments and discussion on the word "tàu sân bay"