Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
tác hại
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • I đg. Gây ra điều hại đáng kể. Một sai lầm tác hại đến toàn bộ công việc.
  • II d. Điều hại đáng kể gây ra. của thuốc lá.
Related search result for "tác hại"
Comments and discussion on the word "tác hại"