Vietnamese - French dictionary
Jump to user comments
version="1.0"?>
- réapparaître; se reproduire.
- Những sự kiện ấy lại tái hiện
ces faits se reproduisent.
- retracer.
- Tác phẩm ấy tái hiện cả một thời kỳ lịch sử
cette oeuvre retrace toute une longue période historique.