Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
tâm đẩy
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (lý) Điểm đặt của sức đẩy Ac-si-mét do một chất lỏng nằm yên tác dụng vào một vật nhúng trong đó.
Related search result for "tâm đẩy"
Comments and discussion on the word "tâm đẩy"