Characters remaining: 500/500
Translation

tégument

Academic
Friendly

Từ "tégument" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, được sử dụng trong hai lĩnh vực chính: giải phẫu thực vật học.

Định nghĩa:
  1. Trong giải phẫu (anatomie): "tégument" chỉ lớp biểu bì (da) bao bọc bên ngoài cơ thể của động vật, bao gồm cả con người. đóng vai trò bảo vệ các cơ quan bên trong, giúp điều chỉnh nhiệt độ cảm nhận các kích thích từ môi trường.

  2. Trong thực vật học (botanique): "tégument" được sử dụng để chỉ lớp vỏ bên ngoài của hạt hoặc quả, giúp bảo vệ nội dung bên trong.

Ví dụ sử dụng:
  1. Giải phẫu:

    • "Le tégument humain est composé de plusieurs couches." (Lớp da của con người được cấu tạo từ nhiều lớp.)
  2. Thực vật học:

    • "Le tégument de la graine protège l'embryon à l'intérieur." (Lớp vỏ của hạt bảo vệ phôi bên trong.)
Biến thể cách sử dụng:
  • "Tégument" không nhiều biến thể, nhưng bạn có thể gặp các từ liên quan như:
    • Tégumentaire: Tính từ liên quan đến lớp da hoặc bề mặt.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Épiderme: Từ này cũng chỉ lớp da, nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh giải phẫu.
  • Cuir: Có nghĩada, nhưng thường chỉ sự vật liệu da trong ngành công nghiệp.
Idioms cụm từ:

Mặc dù "tégument" không nhiều thành ngữ đi kèm, bạn có thể tìm thấy các cụm từ liên quan đến da trong tiếng Pháp, như: - "Avoir la peau dure" ( làn da dày) nghĩakiên cường hoặc không dễ bị tổn thương.

Phân biệt các cách sử dụng:

Khi sử dụng "tégument", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh: - Trong y học sinh học, từ này thường được dùng để mô tả các đặc điểm, chức năng bệnhliên quan đến lớp da hoặc lớp vỏ. - Trong ngữ cảnh thực vật, thường chỉ về cấu trúc bảo vệ của hạt hoặc quả.

Tóm lại:

"Tégument" là một từ quan trọng trong cả giải phẫu thực vật học, với ý nghĩa chínhlớp bảo vệ bên ngoài.

danh từ giống đực
  1. (giải phẫu) học da
  2. (thực vật học) vỏ

Similar Spellings

Words Containing "tégument"

Comments and discussion on the word "tégument"