Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
ténuirostre
Jump to user comments
tính từ
  • (động vật học) (có) mỏ mảnh chim
danh từ giống đực số nhiều
  • (động vật học, từ cũ, nghĩa cũ) phân bộ mỏ mảnh
Comments and discussion on the word "ténuirostre"