Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for tín in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
ác tính
âm tín
ấn tín
đãng tính
đĩ tính
đảng tính
đặc tính
đức tính
định tính
độc tính
động tính từ
đơn tính
bàn tính
bách tính
bán tín bán nghi
bản tính
bẩm tính
bẳn tính
bội tín
biến tính
bưu tín viên
cá tính
cá tính hoá
cảm tính
căn tính
con tính
cuồng tín
dân tộc tính
dẽ tính
dự tính
dễ tính
dược tính
dương tính
giấy tín chỉ
giới tính
hữu tính
hồi tín
hỉ tín
hoá tính
hoạt tính
kịch tính
khí tính học
khó tính
khẳn tính
kiên tín
kiềm tính
linh tính
lưỡng tính
máy tính
mê tín
mưu tính
nam tính
nữ tính
nhân tính
nhân tính hóa
nhẹ tính
phác tính
phép tính
phỏng tính
quán tính
sùng tín
suy tính
tâm tính
tín dụng
tín hiệu
tín nhiệm
tín phiếu
tính
tính cách
tính chất
tính khí
tính nết
tính từ
tính toán
từ tính
thôn tính
thất tín
thiên tính
thuộc tính
thư tín
First
< Previous
1
2
Next >
Last