Translation
powered by
縱 |
1. tông
1. thả ra, phóng ra |
纵 |
2. tông
1. thả ra, phóng ra |
宗 |
3. tông
dòng họ |
嵏 |
4. tông
(tên núi) |
騣 |
5. tông
lông bờm ngựa |
騌 |
6. tông
lông bờm ngựa |
骔 |
7. tông
lông bờm ngựa |
鬆 |
8. tông
1. tóc rối bù |
鬉 |
9. tông
1. tóc rối bù |
鬃 |
10. tông
1. tóc rối bù |
淙 |
11. tông
nước chảy ào ào |
琮 |
12. tông
ngọc chạm hình bát giác, ở giữa tròn |
嵕 |
13. tông
chỗ các núi tụ họp |
悰 |
14. tông
vui sướng, sung sướng |
棕 |
15. tông
1. cây cọ, cây gồi |
椶 |
16. tông
1. cây cọ, cây gồi |
豵 |
17. tông
con lợn (heo) ba tuổi |
鬷 |
18. tông
1. một loại chõ |