Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

1. yên lặng
2. yên ổn
Số nét: 16. Loại: Phồn thể. Bộ: 青 (thanh)


1. yên lặng
2. yên ổn
Số nét: 13. Loại: Phồn thể. Bộ: 青 (thanh)


1. yên lặng
2. yên ổn
Số nét: 14. Loại: Giản thể. Bộ: 青 (thanh)


1. cái giếng
2. sao Tỉnh (một trong Nhị thập bát tú)
Số nét: 4. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 二 (nhị)


lườm, trợn mắt
Số nét: 13. Loại: Phồn thể. Bộ: 目 (mục)


lườm, trợn mắt
Số nét: 11. Loại: Giản thể. Bộ: 目 (mục)


thêu dệt lời nói để làm động lòng người
Số nét: 13. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 立 (lập)