Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
tương xứng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • t. Có quan hệ cân đối về giá trị: Đôi giày tương xứng với bộ quần áo; Lời văn tràng giang đại hải không tương xứng với ý cần biểu thị trong bài điếu văn.
Comments and discussion on the word "tương xứng"