Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
tường
Jump to user comments
version="1.0"?>
1 d. Bộ phận xây bằng gạch, đá, vữa để chống đỡ sàn gác và mái, hoặc để ngăn cách.
2 đg. (vch.; id.). Biết rõ, hiểu rõ. Chưa tường thực hư. Hỏi cho tường gốc ngọn.
Related search result for
"tường"
Words pronounced/spelled similarly to
"tường"
:
Tà Dưng
tà dương
Tà Năng
Tà Nung
Tả Thàng
tai hồng
tai ương
tài năng
Tam Hồng
Tam Hưng
more...
Words contain
"tường"
:
An Tường
Bình Tường
bất tường
cát tường
Cát Tường
cẩm tường
tỏ tường
tứ đổ tường
Thanh Tường
tinh tường
more...
Comments and discussion on the word
"tường"