Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - French dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - Vietnamese
)
tế nhị
Jump to user comments
version="1.0"?>
qui a du tact ; qui agit avec tact.
Con người tế nhị
un homme qui a du tact.
délicat ; subtil.
Đầu óc tế nhị
esprit subtil
Vấn đề tế nhị
une question délicate
Sắc thái tế nhị
une nuance délicate.
Related search result for
"tế nhị"
Words pronounced/spelled similarly to
"tế nhị"
:
tái nhiễm
tại nhà
tam nhị
tàn nhẫn
tao nhã
tâm nhĩ
tầm nhìn
tân nhân
tất nhiên
tất nhỡ
more...
Comments and discussion on the word
"tế nhị"