Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

1. tỉnh lại
2. thức
3. đánh thức
Số nét: 16. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 酉 (dậu)


1. cái giếng
2. sao Tỉnh (một trong Nhị thập bát tú)
Số nét: 4. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 二 (nhị)


1. coi xét
2. tiết kiệm
3. tỉnh lị
Số nét: 9. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 目 (mục)


hố làm bẫy
Số nét: 9. Loại: Phồn thể. Bộ: 穴 (huyệt)


hố làm bẫy
Số nét: 7. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 阜 (phụ)


tỉnh táo
Số nét: 12. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 心 (tâm)


hydradin (hoá học)
Số nét: 8. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 肉 (nhục)