Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Fuzzy search result for tịnh độ in Vietnamese - French dictionary
tanh hôi
tênh hênh
thanh âm
thanh hao
thanh hóa
thanh mai
thanh manh
thanh mảnh
thanh mẫu
thanh minh
thanh môn
thanh nhã
thanh nhàn
thanh niên
thanh nữ
thanh y
thanh yên
thành án
thành hình
thành hội
thành hôn
thành nhân
thành niên
thành nội
thành uỷ
thành ý
thánh hiền
thánh hóa
thánh mẫu
thánh miếu
thánh nhân
thỉnh an
thỉnh mệnh
thính mũi
thịnh hành
thịnh nộ
thịnh ý
tinh anh
tinh hoa
tinh hoàn
tinh ma
tinh mơ
tinh nhuệ
tinh ý
tình ái
tình hình
tình nhân
tình ý
tình yêu
tỉnh hội
tỉnh uỷ
tính hạnh
tính mệnh
tính nhẩm