Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Fuzzy search result for tố nữ in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
tình nhân
tính nhẩm
to nhỏ
toa nằm
toét nhèm
tố nữ
tội nhân
tội nợ
tôn nữ
tốt nái
tốt nhịn
tốt nói
tới nơi
tu nhân
tù nhân
tụ nhị
tuấn nhã
tuệ nhãn
tụt nõ
tư nhân
từ nối
tử nạn
tự nó
First
< Previous
1
2
Next >
Last