Characters remaining: 500/500
Translation

tổng kết

Academic
Friendly

Từ "tổng kết" trong tiếng Việt có nghĩanhìn nhận, đánh giá chung về một sự việc hoặc một khoảng thời gian nào đó, từ đó rút ra những kết luận về những đã diễn ra. Thường thì "tổng kết" được sử dụng trong các bối cảnh như giáo dục, công việc, hoặc các sự kiện lớn.

Cách sử dụng:
  1. Tổng kết năm học: Đây một hoạt động thường diễn ra vào cuối năm học, nơi giáo viên học sinh đánh giá lại những đã học, những thành tích đạt được những điều cần cải thiện.

    • dụ: "Trong buổi tổng kết năm học, giáo đã khen ngợi những học sinh xuất sắc."
  2. Hội nghị tổng kết công tác hàng năm: Đây một cuộc họp để đánh giá kết quả công việc trong một năm lập kế hoạch cho năm tới.

    • dụ: "Tại hội nghị tổng kết công tác hàng năm, ban lãnh đạo đã đưa ra những chiến lược mới."
Các biến thể từ liên quan:
  • Tổng kết: động từ chính.
  • Tổng kết lại: Mang nghĩa nhấn mạnh việc tổng kết một lần nữa hoặc tóm tắt lại.
    • dụ: "Tổng kết lại, chúng ta đã một năm làm việc hiệu quả."
Từ đồng nghĩa gần giống:
  • Đánh giá: Nghĩa là xem xét đưa ra nhận định về một sự việc.

    • dụ: "Chúng ta cần đánh giá kết quả cuộc thi để biết được những điểm mạnh yếu."
  • Tóm tắt: Nghĩa là đưa ra nội dung chính, nhưng không nhất thiết phải đánh giá.

    • dụ: "Tóm tắt nội dung bài học giúp học sinh dễ nhớ hơn."
Sự khác biệt giữa tổng kết các từ khác:
  • "Tổng kết" thường bao gồm việc nhìn nhận đánh giá, trong khi "tóm tắt" chỉ đơn thuần rút gọn thông tin không cần phải nhận xét.
  • "Đánh giá" có thể chỉ ra một khía cạnh cụ thể, trong khi "tổng kết" thường bao quát hơn, tổng hợp nhiều khía cạnh lại với nhau.
Một số dụ nâng cao:
  • Tổng kết dự án: Khi một dự án đã hoàn thành, các thành viên thường tổ chức một buổi tổng kết để xem xét những đã làm được, những khó khăn gặp phải bài học rút ra.
  • Tổng kết cuộc họp: Sau mỗi cuộc họp, người điều hành thường sẽ tổng kết lại những điểm chính quyết định đã được đưa ra.
  1. đgt. Nhìn nhận, đánh giá chung rút ra những kết luận về những việc đã làm: tổng kết năm học hội nghị tổng kết công tác hàng năm.

Comments and discussion on the word "tổng kết"