Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
tột độ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt. Mức độ cao nhất của một trạng thái (thường là trạng thái tình cảm): vui sướng đến tột độ căm thù tột độ lòng ham muốn tột độ.
Related search result for "tột độ"
Comments and discussion on the word "tột độ"