Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Fuzzy search result for tứ khổ in Vietnamese - French dictionary
tà khí
tài khóa
thất khiếu
thi khách
thi khúc
thìa khóa
thịt kho
thợ khắc
thợ khóa
thời khắc
thời khí
thuế khóa
thư khế
thực khách
tỉ khối
tiểu khê
tiểu khí
tiểu khu
tóe khói
tổ khúc
tố khổ
tờ khai
tú khí
tư khấu
tử khí
tứ khoái
tứ khổ
tự khắc
tự khi
tự khoa
tức khắc
tức khí