Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for tứ in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
bực tức
gỗ tứ thiết
hạ tứ
Hiếu hạnh đầu tứ khoa
hoàn hôn ngự tứ nghênh thân
huệ tứ
khoá xuân ở đây là khoá kín tuổi xuân, tức cấm cung, tác giả mượn điển cũ để nói lóng rằng
lập tức
lợi tức
Lục quân, Tứ vật
nới tức
ngay lập tức
ngay tức khắc
Nhị thập tứ hiếu
nhị thập tứ hiếu
tình tứ
tấm tức
tứ
tứ
tứ đại đồng đường
tứ đại cảnh
tứ đại oán
tứ đức
tứ đổ tường
tứ bàng
tứ bình
tứ bảo
tứ cố vô thân
tứ chi
tứ chiếng
Tứ Cường
tứ dân
Tứ Dân
tứ diện
Tứ Du
tứ duy
tứ giác
Tứ Hạ
Tứ Hiệp
Tứ Kỳ
Tứ Khoa
tứ khoái
Tứ Liên
tứ linh
Tứ Mỹ
Tứ Minh
tứ phía
tứ phương
tứ quý
tứ sắc
tứ túc mai hoa
tứ tế
tứ thanh
tứ thời
tứ thể
tứ thiết
tứ thư
tứ trụ
Tứ tri
Tứ Trưng
tứ tuần
tứ tuần
tứ tung
tứ tuyệt
tứ vi
Tứ Xã
tứ xứ
Tứ Xuyên
Tứ Yên
tứa
tức
tức anh ách
tức bực
tức cảnh
tức cười
tức giận
tức khí
tức khắc
tức là
tức mình
First
< Previous
1
2
Next >
Last