Từ "tức" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa khác nhau và được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ "tức" cùng với các ví dụ và biến thể của nó.
1. Nghĩa cơ bản:
2. Nghĩa về cảm xúc:
3. Cách sử dụng "tức" trong ngữ cảnh khác:
4. Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Bực: Cảm giác không hài lòng, tương tự như tức. Ví dụ: "Tôi bực mình vì không tìm thấy chìa khóa."
Giận: Cảm giác tức giận, liên quan đến tức. Ví dụ: "Cô ấy giận vì không được mời dự tiệc."
5. Biến thể của từ:
Tức giận: Sự kết hợp giữa tức và giận để nhấn mạnh cảm xúc mạnh mẽ hơn. Ví dụ: "Anh ấy tức giận khi bị chỉ trích."
Tức tối: Về cảm xúc bực bội, không hài lòng. Ví dụ: "Cô ấy tức tối vì bị bạn bè quên sinh nhật."
6. Cách sử dụng nâng cao: