Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
từ hàn
Jump to user comments
version="1.0"?>
d. 1. Giấy má, văn khế, đơn kiện (cũ). 2. Người làm giấy má, đơn từ trong các nha môn thời phong kiến: Quan từ hàn.
Related search result for
"từ hàn"
Words pronounced/spelled similarly to
"từ hàn"
:
tảo hôn
tâm hồn
tầm hồn
tân hôn
thảo hèn
thần hôn
thần hồn
thể hiện
thời hạn
thù hằn
more...
Comments and discussion on the word
"từ hàn"