Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
tự tiện
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • prendre la liberté de; se donner la liberté; se permettre.
    • Tự tiện đến không có lệnh triệu tập
      prendre la liberté de venir sans convocation.
Related search result for "tự tiện"
Comments and discussion on the word "tự tiện"